--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chân tu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chân tu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân tu
+ verb
To be a true believer (bonze, nun..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân tu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chân tu"
:
chân tu
chấn tử
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
chân tu
:
To be a true believer (bonze, nun..)
+
sát
:
be very close to, adjoining
+
khảo của
:
Extort moneyKẻ cướp khảo củaRobbers extorted money (by using violence...)
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt
+
lao phiền
:
toilsome and sad